Từ điển Thiều Chửu
挪 - na
① Vê vắt. ||② Dịch. Lấy khoản này đem dùng về việc kia gọi là na.

Từ điển Trần Văn Chánh
挪 - na
Xê dịch, di chuyển, dời, chuyển.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
挪 - na
Xoa tay vào với nhau.